Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Barnes |
• Tổng cộng | 81 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc Dakota
Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Barnes |
• Tổng cộng | 81 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc DakotaLiên quan
Meadow Fresh Meadows Place, Texas Meadow, Texas Meadowlakes, Texas Meadowbrook, Wisconsin Meadowlands, Minnesota Meadow, Quận McHenry, Bắc Dakota Meadow, Quận Plymouth, Iowa Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc Dakota Meadow, Quận Clay, IowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Meadow Lake, Quận Barnes, Bắc Dakota